Số Zip 5: 70005 - METAIRIE, LA
Mã ZIP code 70005 là mã bưu chính năm METAIRIE, LA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 70005. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 70005. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 70005, v.v.
Mã Bưu 70005 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 70005 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
LA - Louisiana | Jefferson Parish | METAIRIE | 70005 |
Mã zip cộng 4 cho 70005 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
70005 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 70005 là gì? Mã ZIP 70005 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 70005. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
70005-1009 | 1400 (From 1400 To 1498 Even) BONNABEL BLVD, METAIRIE, LA |
70005-1010 | 1501 (From 1501 To 1599 Odd) BONNABEL BLVD, METAIRIE, LA |
70005-1011 | 1500 (From 1500 To 1598 Even) BONNABEL BLVD, METAIRIE, LA |
70005-1012 | 1301 (From 1301 To 1399 Odd) HELIOS AVE, METAIRIE, LA |
70005-1013 | 1300 (From 1300 To 1398 Even) HELIOS AVE, METAIRIE, LA |
70005-1014 | 1401 (From 1401 To 1499 Odd) HELIOS AVE, METAIRIE, LA |
70005-1015 | 1400 (From 1400 To 1498 Even) HELIOS AVE, METAIRIE, LA |
70005-1016 | 1501 (From 1501 To 1599 Odd) HELIOS AVE, METAIRIE, LA |
70005-1017 | 1500 (From 1500 To 1598 Even) HELIOS AVE, METAIRIE, LA |
70005-1018 | 1301 (From 1301 To 1399 Odd) HESPER AVE, METAIRIE, LA |
Bưu điện ở Mã ZIP 70005
STATION A METAIRIE là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 70005. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng STATION A METAIRIE.
-
STATION A METAIRIE Bưu điện
ĐịA Chỉ 701 METAIRIE RD STE 1B102, METAIRIE, LA, 70005-4053
điện thoại 504-833-6210
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 70005 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 70005
Mã Bưu 70005 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ METAIRIE, Jefferson Parish, Louisiana. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 70005 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 70124, 70002, 70122, 70006, và 70003, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 70005 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
70124 | 2.744 |
70002 | 3.095 |
70122 | 6.392 |
70006 | 6.88 |
70003 | 8.4 |
70146 | 9.81 |
70148 | 9.946 |
70004 | 11.394 |
70009 | 11.394 |
70010 | 11.394 |
70011 | 11.394 |
70033 | 11.394 |
70055 | 11.394 |
70060 | 11.394 |
70001 | 11.663 |
70127 | 12.076 |
70126 | 12.249 |
70097 | 12.442 |
70065 | 12.506 |
70119 | 12.895 |
70128 | 13.447 |
70121 | 14.329 |
70116 | 14.396 |
70183 | 14.431 |
70181 | 14.611 |
70125 | 14.688 |
70112 | 14.791 |
70063 | 14.903 |
70064 | 14.903 |
70170 | 14.983 |
70139 | 15.103 |
70142 | 15.227 |
70145 | 15.227 |
70150 | 15.227 |
70151 | 15.227 |
70152 | 15.227 |
70153 | 15.227 |
70154 | 15.227 |
70156 | 15.227 |
70157 | 15.227 |
70158 | 15.227 |
70159 | 15.227 |
70160 | 15.227 |
70161 | 15.227 |
70162 | 15.227 |
70164 | 15.227 |
70165 | 15.227 |
70166 | 15.227 |
70167 | 15.227 |
70172 | 15.227 |
70174 | 15.227 |
70175 | 15.227 |
70176 | 15.227 |
70177 | 15.227 |
70178 | 15.227 |
70179 | 15.227 |
70182 | 15.227 |
70184 | 15.227 |
70185 | 15.227 |
70186 | 15.227 |
70187 | 15.227 |
70189 | 15.227 |
70190 | 15.227 |
70195 | 15.227 |
70118 | 15.432 |
70163 | 15.695 |
70113 | 16.116 |
70062 | 16.151 |
70117 | 16.182 |
70141 | 16.252 |
70123 | 16.752 |
70130 | 16.975 |
70115 | 17.732 |
70032 | 18.661 |
70114 | 19.241 |
70096 | 19.862 |
70053 | 20.049 |
70054 | 20.124 |
70059 | 20.646 |
70073 | 20.708 |
70087 | 21.073 |
70043 | 21.843 |
70094 | 21.869 |
70044 | 22.235 |
70079 | 23.461 |
70056 | 23.882 |
70058 | 24.577 |
trường đại học trong Mã ZIP 70005
viện bảo tàng trong Mã ZIP 70005
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 70005 - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
LOUISIANA HISTORICAL SOCIETY | 234 DORRINGTON BLVD | METAIRIE | LA | 70005 | (504) 866-3049 |
MILITARY MUSEUM-NEW ORLEANS | 1301 OCEAN DR | METAIRIE | LA | 70005 |
Thư viện trong Mã ZIP 70005
-
LAKESHORE BRANCH
điện thoại: (504) 838-4375ĐịA Chỉ: 1000 WEST ESPLANADE AVENUE, METAIRIE LA 70005, USA
Trường học trong Mã ZIP 70005
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 70005 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
J.c. Ellis Elementary School | 801 Brockenbraugh Court | Metairie | Louisiana | PK-5 | 70005 |
Marie B. Riviere Elementary School | 1564 Lake Avenue | Metairie | Louisiana | PK-5 | 70005 |
Metairie Grammar School | 201 Metairie Road | Metairie | Louisiana | PK-5 | 70005 |
V.c. Haynes Middle School | 1416 Metairie Road | Metairie | Louisiana | 6-8 | 70005 |
Viết bình luận