Số Zip 5: 70004 - METAIRIE, LA
Mã ZIP code 70004 là mã bưu chính năm METAIRIE, LA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 70004. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 70004. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 70004, v.v.
Mã Bưu 70004 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 70004 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
LA - Louisiana | Jefferson Parish | METAIRIE | 70004 |
Mã zip cộng 4 cho 70004 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
70004 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 70004 là gì? Mã ZIP 70004 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 70004. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
70004-0001 | PO BOX 1 (From 1 To 114), METAIRIE, LA |
70004-0121 | PO BOX 121 (From 121 To 234), METAIRIE, LA |
70004-0241 | PO BOX 241 (From 241 To 294), METAIRIE, LA |
70004-0301 | PO BOX 301 (From 301 To 414), METAIRIE, LA |
70004-0421 | PO BOX 421 (From 421 To 534), METAIRIE, LA |
70004-0541 | PO BOX 541 (From 541 To 594), METAIRIE, LA |
70004-0601 | PO BOX 601 (From 601 To 674), METAIRIE, LA |
70004-0681 | PO BOX 681 (From 681 To 754), METAIRIE, LA |
70004-0761 | PO BOX 761 (From 761 To 854), METAIRIE, LA |
70004-0861 | PO BOX 861 (From 861 To 929), METAIRIE, LA |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 70004 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 70004
Mã Bưu 70004 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ METAIRIE, Jefferson Parish, Louisiana. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 70004 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 70001, 70121, 70118, 70125, và 70123, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 70004 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
70001 | 1.172 |
70121 | 2.944 |
70118 | 5.118 |
70125 | 5.864 |
70123 | 6.34 |
70119 | 6.556 |
70112 | 7.859 |
70113 | 8.034 |
70142 | 8.144 |
70145 | 8.144 |
70150 | 8.144 |
70151 | 8.144 |
70152 | 8.144 |
70153 | 8.144 |
70154 | 8.144 |
70156 | 8.144 |
70157 | 8.144 |
70158 | 8.144 |
70159 | 8.144 |
70160 | 8.144 |
70161 | 8.144 |
70162 | 8.144 |
70164 | 8.144 |
70165 | 8.144 |
70166 | 8.144 |
70167 | 8.144 |
70172 | 8.144 |
70174 | 8.144 |
70175 | 8.144 |
70176 | 8.144 |
70177 | 8.144 |
70178 | 8.144 |
70179 | 8.144 |
70182 | 8.144 |
70184 | 8.144 |
70185 | 8.144 |
70186 | 8.144 |
70187 | 8.144 |
70189 | 8.144 |
70190 | 8.144 |
70195 | 8.144 |
70115 | 8.271 |
70163 | 8.353 |
70170 | 8.493 |
70116 | 8.623 |
70063 | 8.636 |
70064 | 8.636 |
70181 | 8.679 |
70139 | 8.684 |
70183 | 8.722 |
70096 | 8.741 |
70130 | 9.228 |
70062 | 9.619 |
70097 | 9.868 |
70141 | 10.249 |
70094 | 10.657 |
70073 | 10.688 |
70005 | 11.394 |
70059 | 11.545 |
70148 | 11.741 |
70146 | 11.82 |
70053 | 12.071 |
70117 | 12.136 |
70054 | 12.279 |
70124 | 12.289 |
70114 | 12.824 |
70002 | 13.161 |
70003 | 13.854 |
70122 | 13.968 |
70006 | 14.221 |
70058 | 15.285 |
70032 | 15.86 |
70056 | 16.159 |
70087 | 16.195 |
70072 | 17.662 |
70065 | 17.699 |
70126 | 17.816 |
70031 | 18.142 |
70044 | 18.808 |
70127 | 18.826 |
70043 | 19.867 |
70128 | 20.226 |
70131 | 20.607 |
70047 | 20.963 |
70143 | 21.609 |
70093 | 21.647 |
70070 | 21.975 |
70078 | 22.676 |
70079 | 24.766 |
Viết bình luận