You are here

Số Zip 5: 70001 - METAIRIE, LA

Mã ZIP code 70001 là mã bưu chính năm METAIRIE, LA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 70001. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 70001. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 70001, v.v.

Mã Bưu 70001 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 70001 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
LA - LouisianaJefferson ParishMETAIRIE70001

Mã zip cộng 4 cho 70001 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

70001 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 70001 là gì? Mã ZIP 70001 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 70001. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
70001-1000 2500 (From 2500 To 2598 Even) KENT AVE, METAIRIE, LA
70001-1001 4916 ZENITH ST APT 232 (From 232 To 236 Both of Odd and Even), METAIRIE, LA
70001-1002 4936 ZENITH ST APT 101 (From 101 To 105 Both of Odd and Even), METAIRIE, LA
70001-1003 2201 (From 2201 To 2299 Odd) HARING RD, METAIRIE, LA
70001-1004 2200 (From 2200 To 2298 Even) HARING RD, METAIRIE, LA
70001-1005 2301 (From 2301 To 2399 Odd) HARING RD, METAIRIE, LA
70001-1006 2300 (From 2300 To 2398 Even) HARING RD, METAIRIE, LA
70001-1007 2401 (From 2401 To 2499 Odd) HARING RD, METAIRIE, LA
70001-1008 2400 (From 2400 To 2498 Even) HARING RD, METAIRIE, LA
70001-1009 2501 (From 2501 To 2599 Odd) HARING RD, METAIRIE, LA

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 70001 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Bưu điện ở Mã ZIP 70001

img_house_features

JOHNSON STREET là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 70001. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng JOHNSON STREET.

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 70001

Mỗi chữ số của Mã ZIP 70001 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 70001

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 70001

img_postcode

Mã ZIP code 70001 có 6,709 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 70001.

ZIP Code:70001

Mã Bưu 70001 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 70001 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ METAIRIE, Jefferson Parish, Louisiana. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 70001 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 70004, 70009, 70010, 70011, và 70033, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 70001 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
700041.172
700091.172
700101.172
700111.172
700331.172
700551.172
700601.172
701213.063
701235.488
701185.867
701256.876
700637.47
700647.47
701197.719
700628.447
700978.863
701128.974
700968.992
701139.056
701419.079
701159.091
701429.244
701459.244
701509.244
701519.244
701529.244
701539.244
701549.244
701569.244
701579.244
701589.244
701599.244
701609.244
701619.244
701629.244
701649.244
701659.244
701669.244
701679.244
701729.244
701749.244
701759.244
701769.244
701779.244
701789.244
701799.244
701829.244
701849.244
701859.244
701869.244
701879.244
701899.244
701909.244
701959.244
701639.431
701709.619
701169.775
701399.811
701819.825
701839.875
7009410.214
7013010.252
7007311.324
7000511.663
7005912.349
7014812.781
7012412.792
7014612.852
7005313.017
7000213.182
7005413.236
7011713.3
7000313.365
7011413.891
7000613.902
7012214.707
7008715.024
7005816.001
7003217.028
7006517.066
7005617.079
7003117.446
7007217.882
7012618.769
7012719.717
7004719.791
7004419.956
7007020.899
7004321.036
7012821.131
7007821.507
7013121.695
7014322.351
7009322.541
7007923.762
7003924.645
img_return_top

Thư viện trong Mã ZIP 70001

img_library

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 70001 - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.

TênĐịA ChỉThành PhốBangMã Bưuđiện thoại
JEFFERSON PARISH LIBRARY4747 W. NAPOLEON AVE.METAIRIE LA70001(504) 838-1100
JEFFERSON PARISH LIBRARY4747 WEST NAPOLEON AVENUEMETAIRIE LA70001(504) 838-1100
OLD METAIRIE BRANCH2350 METAIRIE ROADMETAIRIE LA70001(504) 838-4353

Trường học trong Mã ZIP 70001

img_university

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 70001 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.

Trường học TênĐịA ChỉThành PhốBangLớpMã Bưu
Bridgedale Elementary School 808 Zinnia AvenueMetairie LouisianaPK-570001
East Jefferson High School 400 Phlox StreetMetairie Louisiana8-1270001
Ella Dolhonde Elementary School 219 Severn AvenueMetairie LouisianaPK-570001
Phoebe Hearst School 5208 Wabash StreetMetairie LouisianaPK-570001
Số Zip 5: 70001 - METAIRIE

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận