You are here

Số Zip 5: 70139 - NEW ORLEANS, LA

Mã ZIP code 70139 là mã bưu chính năm NEW ORLEANS, LA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 70139. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 70139. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 70139, v.v.

Mã Bưu 70139 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 70139 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
LA - LouisianaOrleans ParishNEW ORLEANS70139

Mã zip cộng 4 cho 70139 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

70139 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 70139 là gì? Mã ZIP 70139 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 70139. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
70139-0096 701 POYDRAS ST STE 400PLZ, NEW ORLEANS, LA
70139-0188 701 POYDRAS ST STE 100, NEW ORLEANS, LA
70139-0300 701 POYDRAS ST STE 300PLZ, NEW ORLEANS, LA
70139-3650 701 POYDRAS ST STE 3650, NEW ORLEANS, LA
70139-3660 701 POYDRAS ST STE 3770, NEW ORLEANS, LA
70139-4003 701 POYDRAS ST STE 4040, NEW ORLEANS, LA
70139-4596 701 POYDRAS ST STE 4500, NEW ORLEANS, LA
70139-4800 701 POYDRAS ST STE 4800, NEW ORLEANS, LA
70139-5000 701 POYDRAS ST STE 5000, NEW ORLEANS, LA
70139-6000 701 (From 701 To 799 Odd) POYDRAS ST, NEW ORLEANS, LA

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 70139 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 70139

Mỗi chữ số của Mã ZIP 70139 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 70139

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 70139

img_postcode

Mã ZIP code 70139 có 104 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 70139.

ZIP Code:70139

Mã Bưu 70139 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 70139 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ NEW ORLEANS, Orleans Parish, Louisiana. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 70139 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 70170, 70181, 70142, 70145, và 70150, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 70139 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
701700.192
701810.639
701420.849
701450.849
701500.849
701510.849
701520.849
701530.849
701540.849
701560.849
701570.849
701580.849
701590.849
701600.849
701610.849
701620.849
701640.849
701650.849
701660.849
701670.849
701720.849
701740.849
701750.849
701760.849
701770.849
701780.849
701790.849
701820.849
701840.849
701850.849
701860.849
701870.849
701890.849
701900.849
701950.849
701160.868
701120.879
701830.905
701631.173
701132.175
701302.208
701192.444
701253.453
701173.872
701144.42
701154.609
700535.004
700545.048
701185.629
700596.172
700737.297
700327.576
701488.422
701218.592
701468.618
700048.684
700098.684
700108.684
700118.684
700338.684
700558.684
700608.684
700568.791
700969.275
700019.811
700589.857
7004410.189
7004311.551
7013111.988
7012313.276
7012213.669
7009314.187
7012414.293
7012614.477
7009414.67
7000515.103
7014315.318
7007215.902
7012716.125
7007516.812
7012817.215
7006317.229
7006417.229
7000217.925
7006218.109
7009718.449
7014118.796
7000620.491
7009220.748
7000320.838
7003122.738
7003724.102
7008724.693
img_return_top
Số Zip 5: 70139 - NEW ORLEANS

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận