Số Zip 5: 70011 - METAIRIE, LA
Mã ZIP code 70011 là mã bưu chính năm METAIRIE, LA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 70011. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 70011. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 70011, v.v.
Mã Bưu 70011 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 70011 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
LA - Louisiana | Jefferson Parish | METAIRIE | 70011 |
Mã zip cộng 4 cho 70011 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
70011 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 70011 là gì? Mã ZIP 70011 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 70011. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
70011-3001 | PO BOX 113001 (From 113001 To 113008), METAIRIE, LA |
70011-3009 | PO BOX 113010 (From 113010 To 113016), METAIRIE, LA |
70011-3016 | PO BOX 113021, METAIRIE, LA |
70011-3021 | PO BOX 113022 (From 113022 To 113026), METAIRIE, LA |
70011-3027 | PO BOX 113027 (From 113027 To 113060), METAIRIE, LA |
70011-3061 | PO BOX 113061 (From 113061 To 113180), METAIRIE, LA |
70011-3181 | PO BOX 113181 (From 113181 To 113193), METAIRIE, LA |
70011-3195 | PO BOX 113195 (From 113195 To 113240), METAIRIE, LA |
70011-3241 | PO BOX 113241 (From 113241 To 113360), METAIRIE, LA |
70011-3361 | PO BOX 113361 (From 113361 To 113478), METAIRIE, LA |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 70011 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 70011
Mã Bưu 70011 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ METAIRIE, Jefferson Parish, Louisiana. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 70011 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 70001, 70121, 70118, 70125, và 70123, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 70011 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
70001 | 1.172 |
70121 | 2.944 |
70118 | 5.118 |
70125 | 5.864 |
70123 | 6.34 |
70119 | 6.556 |
70112 | 7.859 |
70113 | 8.034 |
70142 | 8.144 |
70145 | 8.144 |
70150 | 8.144 |
70151 | 8.144 |
70152 | 8.144 |
70153 | 8.144 |
70154 | 8.144 |
70156 | 8.144 |
70157 | 8.144 |
70158 | 8.144 |
70159 | 8.144 |
70160 | 8.144 |
70161 | 8.144 |
70162 | 8.144 |
70164 | 8.144 |
70165 | 8.144 |
70166 | 8.144 |
70167 | 8.144 |
70172 | 8.144 |
70174 | 8.144 |
70175 | 8.144 |
70176 | 8.144 |
70177 | 8.144 |
70178 | 8.144 |
70179 | 8.144 |
70182 | 8.144 |
70184 | 8.144 |
70185 | 8.144 |
70186 | 8.144 |
70187 | 8.144 |
70189 | 8.144 |
70190 | 8.144 |
70195 | 8.144 |
70115 | 8.271 |
70163 | 8.353 |
70170 | 8.493 |
70116 | 8.623 |
70063 | 8.636 |
70064 | 8.636 |
70181 | 8.679 |
70139 | 8.684 |
70183 | 8.722 |
70096 | 8.741 |
70130 | 9.228 |
70062 | 9.619 |
70097 | 9.868 |
70141 | 10.249 |
70094 | 10.657 |
70073 | 10.688 |
70005 | 11.394 |
70059 | 11.545 |
70148 | 11.741 |
70146 | 11.82 |
70053 | 12.071 |
70117 | 12.136 |
70054 | 12.279 |
70124 | 12.289 |
70114 | 12.824 |
70002 | 13.161 |
70003 | 13.854 |
70122 | 13.968 |
70006 | 14.221 |
70058 | 15.285 |
70032 | 15.86 |
70056 | 16.159 |
70087 | 16.195 |
70072 | 17.662 |
70065 | 17.699 |
70126 | 17.816 |
70031 | 18.142 |
70044 | 18.808 |
70127 | 18.826 |
70043 | 19.867 |
70128 | 20.226 |
70131 | 20.607 |
70047 | 20.963 |
70143 | 21.609 |
70093 | 21.647 |
70070 | 21.975 |
70078 | 22.676 |
70079 | 24.766 |
Viết bình luận