Số Zip 5: 70121 - NEW ORLEANS, LA
Mã ZIP code 70121 là mã bưu chính năm NEW ORLEANS, LA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 70121. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 70121. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 70121, v.v.
Mã Bưu 70121 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 70121 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
LA - Louisiana | Jefferson Parish | NEW ORLEANS | 70121 |
Mã zip cộng 4 cho 70121 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
70121 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 70121 là gì? Mã ZIP 70121 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 70121. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
70121-0001 | 1 (From 1 To 99) MAGNOLIA PL, NEW ORLEANS, LA |
70121-1000 | 601 (From 601 To 699 Odd) HILL ST, NEW ORLEANS, LA |
70121-1001 | 600 (From 600 To 698 Even) HILL ST, NEW ORLEANS, LA |
70121-1002 | 4801 (From 4801 To 4899 Odd) BLOOMFIELD ST, NEW ORLEANS, LA |
70121-1003 | 4800 (From 4800 To 4898 Even) BLOOMFIELD ST, NEW ORLEANS, LA |
70121-1004 | 4901 (From 4901 To 4999 Odd) BLOOMFIELD ST, NEW ORLEANS, LA |
70121-1005 | 4900 (From 4900 To 4998 Even) BLOOMFIELD ST, NEW ORLEANS, LA |
70121-1006 | 5001 (From 5001 To 5099 Odd) BLOOMFIELD ST, NEW ORLEANS, LA |
70121-1007 | 5000 (From 5000 To 5098 Even) BLOOMFIELD ST, NEW ORLEANS, LA |
70121-1008 | 1001 (From 1001 To 1099 Odd) CLEARVIEW PKWY, NEW ORLEANS, LA |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 70121 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 70121
Mã Bưu 70121 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ NEW ORLEANS, Jefferson Parish, Louisiana. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 70121 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 70004, 70009, 70010, 70011, và 70033, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 70121 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
70004 | 2.944 |
70009 | 2.944 |
70010 | 2.944 |
70011 | 2.944 |
70033 | 2.944 |
70055 | 2.944 |
70060 | 2.944 |
70001 | 3.063 |
70118 | 3.447 |
70123 | 4.739 |
70125 | 5.201 |
70096 | 5.93 |
70115 | 6.624 |
70119 | 7.072 |
70113 | 7.252 |
70112 | 7.713 |
70142 | 7.858 |
70145 | 7.858 |
70150 | 7.858 |
70151 | 7.858 |
70152 | 7.858 |
70153 | 7.858 |
70154 | 7.858 |
70156 | 7.858 |
70157 | 7.858 |
70158 | 7.858 |
70159 | 7.858 |
70160 | 7.858 |
70161 | 7.858 |
70162 | 7.858 |
70164 | 7.858 |
70165 | 7.858 |
70166 | 7.858 |
70167 | 7.858 |
70172 | 7.858 |
70174 | 7.858 |
70175 | 7.858 |
70176 | 7.858 |
70177 | 7.858 |
70178 | 7.858 |
70179 | 7.858 |
70182 | 7.858 |
70184 | 7.858 |
70185 | 7.858 |
70186 | 7.858 |
70187 | 7.858 |
70189 | 7.858 |
70190 | 7.858 |
70195 | 7.858 |
70163 | 7.894 |
70094 | 7.948 |
70130 | 8.402 |
70170 | 8.41 |
70073 | 8.474 |
70139 | 8.592 |
70181 | 8.801 |
70116 | 8.824 |
70183 | 8.928 |
70063 | 9.114 |
70064 | 9.114 |
70059 | 9.765 |
70062 | 9.802 |
70141 | 10.551 |
70053 | 10.789 |
70054 | 11.039 |
70097 | 11.376 |
70114 | 12.136 |
70117 | 12.399 |
70058 | 13.221 |
70148 | 13.614 |
70146 | 13.726 |
70005 | 14.329 |
70056 | 14.712 |
70072 | 14.829 |
70124 | 15.122 |
70031 | 15.739 |
70002 | 16.087 |
70032 | 16.147 |
70087 | 16.3 |
70003 | 16.416 |
70122 | 16.544 |
70006 | 16.96 |
70044 | 18.71 |
70143 | 19.579 |
70126 | 19.91 |
70131 | 19.95 |
70065 | 20.051 |
70093 | 20.065 |
70043 | 20.139 |
70070 | 20.745 |
70047 | 20.946 |
70127 | 21.079 |
70078 | 22.39 |
70128 | 22.439 |
70039 | 24.261 |
trường đại học trong Mã ZIP 70121
Bệnh viện trong Mã ZIP 70121
-
OCHSNER CLINIC FOUNDATION
điện thoại: (504) 842-3000Kiểu: Acute Care HospitalsĐịA Chỉ: 1516 JEFFERSON HWY, NEW ORLEANS LA 70121, USA
Thư viện trong Mã ZIP 70121
-
ROSEDALE BRANCH
điện thoại: (504) 838-4350ĐịA Chỉ: 4036 JEFFERSON HIGHWAY, OLD JEFFERSON LA 70121, USA
Trường học trong Mã ZIP 70121
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 70121 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Deckbar School | 2012 Jefferson Highway | Jefferson | Louisiana | KG-8 | 70121 |
Jefferson Community School (charter School) | 3528 Monford Street | Jefferson | Louisiana | 6-8 | 70121 |
Jefferson Elementary School | 4440 Jefferson Highway | Jefferson | Louisiana | PK-5 | 70121 |
Riverdale High School | 240 Riverdale Drive | Jefferson | Louisiana | 8-12 | 70121 |
Riverdale Middle School | 3900 Jefferson Highway | Jefferson | Louisiana | 6-8 | 70121 |
Viết bình luận