Số Zip 5: 70033 - METAIRIE, LA
Mã ZIP code 70033 là mã bưu chính năm METAIRIE, LA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 70033. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 70033. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 70033, v.v.
Mã Bưu 70033 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 70033 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
LA - Louisiana | Jefferson Parish | METAIRIE | 70033 |
Mã zip cộng 4 cho 70033 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
70033 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 70033 là gì? Mã ZIP 70033 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 70033. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
70033-3001 | PO BOX 73001 (From 73001 To 73120), METAIRIE, LA |
70033-3121 | PO BOX 73121 (From 73121 To 73198), METAIRIE, LA |
70033-3201 | PO BOX 73201 (From 73201 To 73300), METAIRIE, LA |
70033-3301 | PO BOX 73301 (From 73301 To 73394), METAIRIE, LA |
70033-3401 | PO BOX 73401 (From 73401 To 73478), METAIRIE, LA |
70033-3481 | PO BOX 73481 (From 73481 To 73580), METAIRIE, LA |
70033-3581 | PO BOX 73581 (From 73581 To 73700), METAIRIE, LA |
70033-3701 | PO BOX 73701 (From 73701 To 73772), METAIRIE, LA |
70033-3781 | PO BOX 73781 (From 73781 To 73858), METAIRIE, LA |
70033-3861 | PO BOX 73861 (From 73861 To 73980), METAIRIE, LA |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 70033 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 70033
Mã Bưu 70033 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ METAIRIE, Jefferson Parish, Louisiana. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 70033 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 70001, 70121, 70118, 70125, và 70123, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 70033 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
70001 | 1.172 |
70121 | 2.944 |
70118 | 5.118 |
70125 | 5.864 |
70123 | 6.34 |
70119 | 6.556 |
70112 | 7.859 |
70113 | 8.034 |
70142 | 8.144 |
70145 | 8.144 |
70150 | 8.144 |
70151 | 8.144 |
70152 | 8.144 |
70153 | 8.144 |
70154 | 8.144 |
70156 | 8.144 |
70157 | 8.144 |
70158 | 8.144 |
70159 | 8.144 |
70160 | 8.144 |
70161 | 8.144 |
70162 | 8.144 |
70164 | 8.144 |
70165 | 8.144 |
70166 | 8.144 |
70167 | 8.144 |
70172 | 8.144 |
70174 | 8.144 |
70175 | 8.144 |
70176 | 8.144 |
70177 | 8.144 |
70178 | 8.144 |
70179 | 8.144 |
70182 | 8.144 |
70184 | 8.144 |
70185 | 8.144 |
70186 | 8.144 |
70187 | 8.144 |
70189 | 8.144 |
70190 | 8.144 |
70195 | 8.144 |
70115 | 8.271 |
70163 | 8.353 |
70170 | 8.493 |
70116 | 8.623 |
70063 | 8.636 |
70064 | 8.636 |
70181 | 8.679 |
70139 | 8.684 |
70183 | 8.722 |
70096 | 8.741 |
70130 | 9.228 |
70062 | 9.619 |
70097 | 9.868 |
70141 | 10.249 |
70094 | 10.657 |
70073 | 10.688 |
70005 | 11.394 |
70059 | 11.545 |
70148 | 11.741 |
70146 | 11.82 |
70053 | 12.071 |
70117 | 12.136 |
70054 | 12.279 |
70124 | 12.289 |
70114 | 12.824 |
70002 | 13.161 |
70003 | 13.854 |
70122 | 13.968 |
70006 | 14.221 |
70058 | 15.285 |
70032 | 15.86 |
70056 | 16.159 |
70087 | 16.195 |
70072 | 17.662 |
70065 | 17.699 |
70126 | 17.816 |
70031 | 18.142 |
70044 | 18.808 |
70127 | 18.826 |
70043 | 19.867 |
70128 | 20.226 |
70131 | 20.607 |
70047 | 20.963 |
70143 | 21.609 |
70093 | 21.647 |
70070 | 21.975 |
70078 | 22.676 |
70079 | 24.766 |
Viết bình luận