Thành Phố: METAIRIE, LA - Mã Bưu
METAIRIE Mã ZIP là 70001, 70002, 70003, v.v. Trang này chứa METAIRIE danh sách Mã ZIP 9 chữ số, METAIRIE dân số, trường học, viện bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và METAIRIE địa chỉ ngẫu nhiên.
METAIRIE Mã Bưu
Mã zip của METAIRIE, Louisiana là gì? Dưới đây là danh sách mã zip cho METAIRIE.
METAIRIE Mã ZIP gồm 9 chữ số
Mã ZIP có 9 chữ số cho METAIRIE, Louisiana là gì? Dưới đây là danh sách METAIRIE ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.
Mã ZIP gồm 9 chữ số | METAIRIE ĐịA Chỉ |
---|---|
70001-1001 | 4916 ZENITH ST APT 232 (From 232 To 236 Both of Odd and Even), METAIRIE, LA |
70001-1003 | 2201 (From 2201 To 2299 Odd) HARING RD, METAIRIE, LA |
70001-1005 | 2301 (From 2301 To 2399 Odd) HARING RD, METAIRIE, LA |
70001-1007 | 2401 (From 2401 To 2499 Odd) HARING RD, METAIRIE, LA |
70001-1009 | 2501 (From 2501 To 2599 Odd) HARING RD, METAIRIE, LA |
70001-1011 | 2601 (From 2601 To 2699 Odd) HARING RD, METAIRIE, LA |
70001-1013 | 4929 YORK ST APT 522, METAIRIE, LA |
70001-1013 | 4929 YORK ST APT 124 (From 124 To 129 Both of Odd and Even), METAIRIE, LA |
70001-1013 | 4929 YORK ST APT 222 (From 222 To 231 Both of Odd and Even), METAIRIE, LA |
70001-1015 | 5200 (From 5200 To 5298 Even) HEARST ST, METAIRIE, LA |
- Trang 1
- ››
METAIRIE Bưu điện
METAIRIE có 5 bưu cục. Thông tin cơ bản về bưu điện như sau. Nếu bạn muốn kiểm tra các dịch vụ và giờ phục vụ của bưu điện, bạn có thể nhấp vào liên kết để tìm thông tin chi tiết.
Bưu điện | ĐịA Chỉ | Thành Phố | điện thoại | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|
METAIRIE | 3301 17TH ST | METAIRIE | 504-828-6058 | 70002-9998 |
JOHNSON STREET | 3517 JOHNSON ST | METAIRIE | 504-837-0493 | 70001-5100 |
PARK MANOR FINANCE | 7044 VETERANS MEMORIAL BLVD | METAIRIE | 504-888-2621 | 70003-4467 |
PARK MANOR | 6550 PARK MANOR DR | METAIRIE | 504-780-0724 | 70003-3900 |
STATION A METAIRIE | 701 METAIRIE RD STE 1B102 | METAIRIE | 504-833-6210 | 70005-4053 |
METAIRIE Thông tin cơ bản
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ METAIRIE, Louisiana. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Quốc Gia:
U.S. - Hoa KỳBang:
LA - Louisiana-
Quận:
CountyFIPS: 22051 - Jefferson Parish Tên Thành Phố:
METAIRIE- "Tên thành phố" nghĩa là gì?
Tên của thành phố (và trong một số trường hợp, tổ chức) được chỉ định bởi Mã bưu điện hoặc mã bưu chính đó.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong METAIRIE
METAIRIE Ví dụ phong bì
-
Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.
để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)
METAIRIE Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của METAIRIE vào năm 2010 và 2020.
- ·METAIRIE Dân Số 2020: 143,481
- ·METAIRIE Dân Số 2010: 138,481
METAIRIE viện bảo tàng
Đây là danh sách các trang của METAIRIE - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
LOUISIANA HISTORICAL SOCIETY | 234 DORRINGTON BLVD | METAIRIE | LA | 70005 | (504) 866-3049 |
JEFFERSON HISTORICAL SOCIETY OF LOUISIANA | PO BOX 113014 | METAIRIE | LA | 70011-7001 | |
LOUISIANA STATE FIRE MUSEUM | 3404 TOLMAS DRIVE | METAIRIE | LA | 70002-3818 | |
MILITARY MUSEUM-NEW ORLEANS | 1301 OCEAN DR | METAIRIE | LA | 70005 | |
MUSICAL ARTS SOCIETY OF NEW ORLEANS | 3209 RIDGELAKE DR STE 200 | METAIRIE | LA | 70002-4982 | |
MARSHALL MUSEUM AND LIBRARY | 320 HAMMOND HWY 403 | METAIRIE | LA | 70005-5100 |
METAIRIE Thư viện
Đây là danh sách các trang của METAIRIE - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
CHARLES A. WAGNER BRANCH | 6646 RIVERSIDE DRIVE | METAIRIE | LA | 70003 | (504) 838-1193 |
JEFFERSON PARISH LIBRARY | 4747 W. NAPOLEON AVE. | METAIRIE | LA | 70001 | (504) 838-1100 |
JEFFERSON PARISH LIBRARY | 4747 WEST NAPOLEON AVENUE | METAIRIE | LA | 70001 | (504) 838-1100 |
LAKESHORE BRANCH | 1000 WEST ESPLANADE AVENUE | METAIRIE | LA | 70005 | (504) 838-4375 |
OLD METAIRIE BRANCH | 2350 METAIRIE ROAD | METAIRIE | LA | 70001 | (504) 838-4353 |
METAIRIE Trường học
Đây là danh sách các trang của METAIRIE - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Airline Park Elementary School | 6201 Camphor Street | Metairie | Louisiana | PK-5 | 70003 |
Alice M.birney Elementary School | 4829 Hastings Street | Metairie | Louisiana | PK-5 | 70006 |
Bissonet Plaza Elementary School | 6818 Kawanee Avenue | Metairie | Louisiana | PK-5 | 70003 |
Bridgedale Elementary School | 808 Zinnia Avenue | Metairie | Louisiana | PK-5 | 70001 |
East Jefferson High School | 400 Phlox Street | Metairie | Louisiana | 8-12 | 70001 |
Ella Dolhonde Elementary School | 219 Severn Avenue | Metairie | Louisiana | PK-5 | 70001 |
Grace King High School | 4301 Grace King Place | Metairie | Louisiana | 8-12 | 70002 |
Green Park Elementary School | 1409 North Upland Street | Metairie | Louisiana | PK-5 | 70003 |
Harold Keller Elementary School | 5301 Irving Street | Metairie | Louisiana | PK-5 | 70003 |
J.c. Ellis Elementary School | 801 Brockenbraugh Court | Metairie | Louisiana | PK-5 | 70005 |
J.d. Meisler Middle School | 3700 Cleary Avenue | Metairie | Louisiana | 6-8 | 70002 |
John Q. Adams Middle School | 5525 Henican Place | Metairie | Louisiana | 6-8 | 70003 |
Joseph S. Maggiore Sr. Elementary School | 2504 Maine Avenue | Metairie | Louisiana | PK-5 | 70003 |
Marie B. Riviere Elementary School | 1564 Lake Avenue | Metairie | Louisiana | PK-5 | 70005 |
Metairie Grammar School | 201 Metairie Road | Metairie | Louisiana | PK-5 | 70005 |
Phoebe Hearst School | 5208 Wabash Street | Metairie | Louisiana | PK-5 | 70001 |
Ralph J. Bunche Middle School | 8101 Simon Street | Metairie | Louisiana | 6-8 | 70003 |
Rudolph Matas School | 1101 Elise Street | Metairie | Louisiana | PK-5 | 70003 |
T.h. Harris Middle School | 911 Elise Avenue | Metairie | Louisiana | 6-8 | 70003 |
V.c. Haynes Middle School | 1416 Metairie Road | Metairie | Louisiana | 6-8 | 70005 |
Viết bình luận