Số Zip 5: 70117 - NEW ORLEANS, LA
Mã ZIP code 70117 là mã bưu chính năm NEW ORLEANS, LA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 70117. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 70117. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 70117, v.v.
Mã Bưu 70117 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 70117 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
LA - Louisiana | Orleans Parish | NEW ORLEANS | 70117 |
Mã zip cộng 4 cho 70117 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
70117 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 70117 là gì? Mã ZIP 70117 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 70117. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
70117-1100 | 6500 (From 6500 To 6598 Even) FLORIDA AVE, NEW ORLEANS, LA |
70117-1101 | 6501 (From 6501 To 6599 Odd) FLORIDA AVE, NEW ORLEANS, LA |
70117-1109 | 2301 (From 2301 To 2399 Odd) DELERY ST, NEW ORLEANS, LA |
70117-1110 | 2300 (From 2300 To 2398 Even) DELERY ST, NEW ORLEANS, LA |
70117-1111 | 2401 (From 2401 To 2499 Odd) DELERY ST, NEW ORLEANS, LA |
70117-1112 | 2400 (From 2400 To 2498 Even) DELERY ST, NEW ORLEANS, LA |
70117-1113 | 2501 (From 2501 To 2599 Odd) DELERY ST, NEW ORLEANS, LA |
70117-1114 | 2500 (From 2500 To 2598 Even) DELERY ST, NEW ORLEANS, LA |
70117-1115 | 2601 (From 2601 To 2699 Odd) DELERY ST, NEW ORLEANS, LA |
70117-1116 | 2600 (From 2600 To 2698 Even) DELERY ST, NEW ORLEANS, LA |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 70117
BYWATER là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 70117. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng BYWATER.
-
BYWATER Bưu điện
ĐịA Chỉ 1521 POLAND AVE, NEW ORLEANS, LA, 70117-4800
điện thoại 504-949-3371
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 70117 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 70117
Mã Bưu 70117 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ NEW ORLEANS, Orleans Parish, Louisiana. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 70117 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 70183, 70116, 70181, 70032, và 70139, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 70117 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
70183 | 3.484 |
70116 | 3.588 |
70181 | 3.599 |
70032 | 3.758 |
70139 | 3.872 |
70114 | 4.012 |
70170 | 4.039 |
70142 | 4.694 |
70145 | 4.694 |
70150 | 4.694 |
70151 | 4.694 |
70152 | 4.694 |
70153 | 4.694 |
70154 | 4.694 |
70156 | 4.694 |
70157 | 4.694 |
70158 | 4.694 |
70159 | 4.694 |
70160 | 4.694 |
70161 | 4.694 |
70162 | 4.694 |
70164 | 4.694 |
70165 | 4.694 |
70166 | 4.694 |
70167 | 4.694 |
70172 | 4.694 |
70174 | 4.694 |
70175 | 4.694 |
70176 | 4.694 |
70177 | 4.694 |
70178 | 4.694 |
70179 | 4.694 |
70182 | 4.694 |
70184 | 4.694 |
70185 | 4.694 |
70186 | 4.694 |
70187 | 4.694 |
70189 | 4.694 |
70190 | 4.694 |
70195 | 4.694 |
70112 | 4.732 |
70163 | 4.854 |
70130 | 5.204 |
70119 | 5.581 |
70113 | 5.812 |
70054 | 6.229 |
70053 | 6.373 |
70044 | 6.781 |
70125 | 7.319 |
70148 | 7.376 |
70146 | 7.584 |
70043 | 7.77 |
70115 | 8.043 |
70059 | 8.407 |
70056 | 8.773 |
70131 | 9.441 |
70118 | 9.499 |
70073 | 10.179 |
70058 | 11.276 |
70004 | 12.136 |
70009 | 12.136 |
70010 | 12.136 |
70011 | 12.136 |
70033 | 12.136 |
70055 | 12.136 |
70060 | 12.136 |
70126 | 12.371 |
70121 | 12.399 |
70096 | 12.869 |
70075 | 13.057 |
70122 | 13.153 |
70001 | 13.3 |
70093 | 13.44 |
70127 | 14.191 |
70124 | 14.742 |
70128 | 15.057 |
70143 | 15.543 |
70005 | 16.182 |
70123 | 17.113 |
70092 | 17.426 |
70072 | 18.429 |
70094 | 18.454 |
70002 | 19.211 |
70063 | 20.77 |
70064 | 20.77 |
70097 | 21.606 |
70062 | 21.716 |
70006 | 22.302 |
70141 | 22.371 |
70003 | 22.974 |
70037 | 24.172 |
viện bảo tàng trong Mã ZIP 70117
-
JACKSON BARRACKS MILITARY MUSEUM
điện thoại: (504) 278-8242Kỷ luật: Bảo tàng chung chưa được phân loại hoặcĐịA Chỉ: 6400 ST CLAUDE AVENUE, NEW ORLEANS LA 70117, USA
Thư viện trong Mã ZIP 70117
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 70117 - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
ALVAR BRANCH | 913 ALVAR STREET | NEW ORLEANS | LA | 70117 | (504) 596-2667 |
MARTIN LUTHER KING, JR. BRANCH | 1611 CAFFIN AVENUE | NEW ORLEANS | LA | 70117 | (504) 596-2695 |
Trường học trong Mã ZIP 70117
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 70117 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Charles J. Colton Middle School | 2300 Saint Claude Avenue | New Orleans | Louisiana | 6-8 | 70117 |
Dr. Charles Richard Drew Elementary School | 3819 Saint Claude Avenue | New Orleans | Louisiana | PK-5 | 70117 |
Dr. M.l.k. Elem. School For Science & Tech. | 1617 Caffin Avenue | New Orleans | Louisiana | PK-6 | 70117 |
East New Orleans Educational Center | 2521 Marais Street | New Orleans | Louisiana | 8-12 | 70117 |
Fredrick A. Douglass High School | 3820 Saint Claude Avenue | New Orleans | Louisiana | 8-12 | 70117 |
John A. Shaw Elementary School | 2518 Arts Street | New Orleans | Louisiana | PK-6 | 70117 |
Johnson C. Lockett Elementary School | 3240 Law Street | New Orleans | Louisiana | PK-6 | 70117 |
Joseph A. Hardin School | 2401 Saint Maurice Avenue | New Orleans | Louisiana | PK-6 | 70117 |
Lawless High School | 5300 Law Street | New Orleans | Louisiana | 8-12 | 70117 |
Lorraine Hansberry Elementary School | 1339 Clouet Street | New Orleans | Louisiana | PK-5 | 70117 |
Viết bình luận