Số Zip 5: 70125 - NEW ORLEANS, LA
Mã ZIP code 70125 là mã bưu chính năm NEW ORLEANS, LA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 70125. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 70125. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 70125, v.v.
Mã Bưu 70125 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 70125 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
LA - Louisiana | Orleans Parish | NEW ORLEANS | 70125 |
Mã zip cộng 4 cho 70125 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
70125 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 70125 là gì? Mã ZIP 70125 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 70125. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
70125-1000 | 8060 STROELITZ ST, NEW ORLEANS, LA |
70125-1000 | 8060 STROELITZ ST APT A (From A To C Both of Odd and Even), NEW ORLEANS, LA |
70125-1002 | 7300 (From 7300 To 7399) HIGH CT, NEW ORLEANS, LA |
70125-1003 | 3501 (From 3501 To 3599 Odd) LOWERLINE ST, NEW ORLEANS, LA |
70125-1004 | 3500 (From 3500 To 3598 Even) LOWERLINE ST, NEW ORLEANS, LA |
70125-1005 | 3601 (From 3601 To 3699 Odd) LOWERLINE ST, NEW ORLEANS, LA |
70125-1006 | 3600 (From 3600 To 3698 Even) LOWERLINE ST, NEW ORLEANS, LA |
70125-1007 | 8001 (From 8001 To 8099 Odd) ORPHEUS CT, NEW ORLEANS, LA |
70125-1008 | 8000 (From 8000 To 8098 Even) ORPHEUS CT, NEW ORLEANS, LA |
70125-1009 | 7301 (From 7301 To 7399 Odd) PALM ST, NEW ORLEANS, LA |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 70125 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 70125
Mã Bưu 70125 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ NEW ORLEANS, Orleans Parish, Louisiana. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 70125 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 70113, 70118, 70112, 70142, và 70145, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 70125 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
70113 | 2.18 |
70118 | 2.227 |
70112 | 2.587 |
70142 | 2.672 |
70145 | 2.672 |
70150 | 2.672 |
70151 | 2.672 |
70152 | 2.672 |
70153 | 2.672 |
70154 | 2.672 |
70156 | 2.672 |
70157 | 2.672 |
70158 | 2.672 |
70159 | 2.672 |
70160 | 2.672 |
70161 | 2.672 |
70162 | 2.672 |
70164 | 2.672 |
70165 | 2.672 |
70166 | 2.672 |
70167 | 2.672 |
70172 | 2.672 |
70174 | 2.672 |
70175 | 2.672 |
70176 | 2.672 |
70177 | 2.672 |
70178 | 2.672 |
70179 | 2.672 |
70182 | 2.672 |
70184 | 2.672 |
70185 | 2.672 |
70186 | 2.672 |
70187 | 2.672 |
70189 | 2.672 |
70190 | 2.672 |
70195 | 2.672 |
70163 | 2.695 |
70119 | 2.791 |
70115 | 3.044 |
70170 | 3.281 |
70130 | 3.376 |
70139 | 3.453 |
70181 | 3.771 |
70116 | 3.851 |
70183 | 3.951 |
70121 | 5.201 |
70004 | 5.864 |
70009 | 5.864 |
70010 | 5.864 |
70011 | 5.864 |
70033 | 5.864 |
70055 | 5.864 |
70060 | 5.864 |
70073 | 6.049 |
70059 | 6.106 |
70053 | 6.245 |
70054 | 6.438 |
70096 | 6.523 |
70001 | 6.876 |
70114 | 7.054 |
70117 | 7.319 |
70123 | 9.838 |
70058 | 10.033 |
70148 | 10.35 |
70056 | 10.354 |
70146 | 10.515 |
70032 | 11.027 |
70094 | 11.436 |
70044 | 13.509 |
70063 | 14.091 |
70064 | 14.091 |
70072 | 14.408 |
70124 | 14.514 |
70005 | 14.688 |
70122 | 14.754 |
70131 | 14.884 |
70062 | 14.891 |
70043 | 14.99 |
70141 | 15.61 |
70097 | 15.724 |
70093 | 15.865 |
70143 | 16.172 |
70126 | 16.716 |
70002 | 17.182 |
70127 | 18.187 |
70006 | 19.148 |
70003 | 19.157 |
70128 | 19.41 |
70031 | 19.534 |
70075 | 20.235 |
70087 | 21.445 |
70065 | 23.222 |
70092 | 23.947 |
70037 | 24.808 |
viện bảo tàng trong Mã ZIP 70125
-
ART VILLAGE GALLERY
điện thoại:Kỷ luật: Viện bảo tàng nghệ thuậtĐịA Chỉ: 3520 PINE STREET, NEW ORLEANS LA 70125, USA
Thư viện trong Mã ZIP 70125
-
ROSA KELLER BRANCH (BROAD)
điện thoại: (504) 596-2660ĐịA Chỉ: 4300 SOUTH BROAD STREET, NEW ORLEANS LA 70125, USA
Trường học trong Mã ZIP 70125
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 70125 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Andrew H. Wilson Elementary School | 3617 General Pershing Street | New Orleans | Louisiana | PK-6 | 70125 |
Benjamin Franklin Elem. Math-science Magnet | 1116 Jefferson Avenue | New Orleans | Louisiana | KG-6 | 70125 |
Booker T. Washington School | 1201 South Roman Street | New Orleans | Louisiana | 8-12 | 70125 |
Fannie Lou Hamer Charter School | 3900 General Taylor Street | New Orleans | Louisiana | PK-5 | 70125 |
Florence J. Chester Elementary School | 3929 Erato Street | New Orleans | Louisiana | PK-6 | 70125 |
John W. Hoffman Elementary School | 2622 South Prieur Street | New Orleans | Louisiana | PK-6 | 70125 |
Mcmain Magnet Secondary School | 5712 South Claiborne Avenue | New Orleans | Louisiana | 7-12 | 70125 |
New Orleans High School Signature Centers | 2600 S Rocheblave Street | New Orleans | Louisiana | 8-9 | 70125 |
Viết bình luận