Số Zip 5: 70055 - METAIRIE, LA
Mã ZIP code 70055 là mã bưu chính năm METAIRIE, LA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 70055. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 70055. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 70055, v.v.
Mã Bưu 70055 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 70055 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
LA - Louisiana | Jefferson Parish | METAIRIE | 70055 |
Mã zip cộng 4 cho 70055 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
70055 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 70055 là gì? Mã ZIP 70055 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 70055. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
70055-5001 | PO BOX 55001 (From 55001 To 55096), METAIRIE, LA |
70055-5101 | PO BOX 55101 (From 55101 To 55176), METAIRIE, LA |
70055-5181 | PO BOX 55181 (From 55181 To 55298), METAIRIE, LA |
70055-5301 | PO BOX 55301 (From 55301 To 55418), METAIRIE, LA |
70055-5421 | PO BOX 55421 (From 55421 To 55538), METAIRIE, LA |
70055-5541 | PO BOX 55541 (From 55541 To 55658), METAIRIE, LA |
70055-5661 | PO BOX 55661 (From 55661 To 55778), METAIRIE, LA |
70055-5781 | PO BOX 55781 (From 55781 To 55896), METAIRIE, LA |
70055-5901 | PO BOX 55901 (From 55901 To 56016), METAIRIE, LA |
70055-6021 | PO BOX 56021 (From 56021 To 56140), METAIRIE, LA |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 70055 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 70055
Mã Bưu 70055 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ METAIRIE, Jefferson Parish, Louisiana. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 70055 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 70001, 70121, 70118, 70125, và 70123, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 70055 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
70001 | 1.172 |
70121 | 2.944 |
70118 | 5.118 |
70125 | 5.864 |
70123 | 6.34 |
70119 | 6.556 |
70112 | 7.859 |
70113 | 8.034 |
70142 | 8.144 |
70145 | 8.144 |
70150 | 8.144 |
70151 | 8.144 |
70152 | 8.144 |
70153 | 8.144 |
70154 | 8.144 |
70156 | 8.144 |
70157 | 8.144 |
70158 | 8.144 |
70159 | 8.144 |
70160 | 8.144 |
70161 | 8.144 |
70162 | 8.144 |
70164 | 8.144 |
70165 | 8.144 |
70166 | 8.144 |
70167 | 8.144 |
70172 | 8.144 |
70174 | 8.144 |
70175 | 8.144 |
70176 | 8.144 |
70177 | 8.144 |
70178 | 8.144 |
70179 | 8.144 |
70182 | 8.144 |
70184 | 8.144 |
70185 | 8.144 |
70186 | 8.144 |
70187 | 8.144 |
70189 | 8.144 |
70190 | 8.144 |
70195 | 8.144 |
70115 | 8.271 |
70163 | 8.353 |
70170 | 8.493 |
70116 | 8.623 |
70063 | 8.636 |
70064 | 8.636 |
70181 | 8.679 |
70139 | 8.684 |
70183 | 8.722 |
70096 | 8.741 |
70130 | 9.228 |
70062 | 9.619 |
70097 | 9.868 |
70141 | 10.249 |
70094 | 10.657 |
70073 | 10.688 |
70005 | 11.394 |
70059 | 11.545 |
70148 | 11.741 |
70146 | 11.82 |
70053 | 12.071 |
70117 | 12.136 |
70054 | 12.279 |
70124 | 12.289 |
70114 | 12.824 |
70002 | 13.161 |
70003 | 13.854 |
70122 | 13.968 |
70006 | 14.221 |
70058 | 15.285 |
70032 | 15.86 |
70056 | 16.159 |
70087 | 16.195 |
70072 | 17.662 |
70065 | 17.699 |
70126 | 17.816 |
70031 | 18.142 |
70044 | 18.808 |
70127 | 18.826 |
70043 | 19.867 |
70128 | 20.226 |
70131 | 20.607 |
70047 | 20.963 |
70143 | 21.609 |
70093 | 21.647 |
70070 | 21.975 |
70078 | 22.676 |
70079 | 24.766 |
Viết bình luận