Số Zip 5: 70119 - NEW ORLEANS, LA
Mã ZIP code 70119 là mã bưu chính năm NEW ORLEANS, LA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 70119. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 70119. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 70119, v.v.
Mã Bưu 70119 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 70119 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
LA - Louisiana | Orleans Parish | NEW ORLEANS | 70119 |
Mã zip cộng 4 cho 70119 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
70119 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 70119 là gì? Mã ZIP 70119 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 70119. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
70119-1000 | 1952 FLORIDA AVE APT 1 (From 1 To 8 Both of Odd and Even), NEW ORLEANS, LA |
70119-1000 | 1952 FLORIDA AVE, NEW ORLEANS, LA |
70119-1001 | 1801 (From 1801 To 1841 Odd) AGRICULTURE ST, NEW ORLEANS, LA |
70119-1002 | 1800 (From 1800 To 1844 Even) AGRICULTURE ST, NEW ORLEANS, LA |
70119-1003 | 1901 (From 1901 To 1999 Odd) AGRICULTURE ST, NEW ORLEANS, LA |
70119-1004 | 1900 (From 1900 To 1998 Even) AGRICULTURE ST, NEW ORLEANS, LA |
70119-1007 | 1800 (From 1800 To 1898 Even) FLORIDA AVE, NEW ORLEANS, LA |
70119-1008 | 1900 (From 1900 To 1946 Even) FLORIDA AVE, NEW ORLEANS, LA |
70119-1009 | 2801 (From 2801 To 2899 Odd) A P TUREAUD AVE, NEW ORLEANS, LA |
70119-1010 | 2800 (From 2800 To 2898 Even) A P TUREAUD AVE, NEW ORLEANS, LA |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 70119
Có 2 bưu cục tại Mã ZIP 70119. Tất cả các bưu cục có mã ZIP 70119 được liệt kê dưới đây, bao gồm địa chỉ bưu cục, số điện thoại, dịch vụ bưu điện và giờ phục vụ. Nhấn vào đây để xem chi tiết.
Bưu điện | ĐịA Chỉ | Thành Phố | điện thoại | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|
CENTRAL CARRIER STATION | 1300 FLORIDA AVE | NEW ORLEANS | 504-949-8259 | 70119-1961 |
MID CITY FINANCE | 501 MOSS ST | NEW ORLEANS | 504-485-0545 | 70119-4928 |
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 70119 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 70119
Mã Bưu 70119 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ NEW ORLEANS, Orleans Parish, Louisiana. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 70119 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 70112, 70116, 70183, 70181, và 70170, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 70119 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
70112 | 1.917 |
70116 | 2.114 |
70183 | 2.206 |
70181 | 2.219 |
70170 | 2.276 |
70142 | 2.349 |
70145 | 2.349 |
70150 | 2.349 |
70151 | 2.349 |
70152 | 2.349 |
70153 | 2.349 |
70154 | 2.349 |
70156 | 2.349 |
70157 | 2.349 |
70158 | 2.349 |
70159 | 2.349 |
70160 | 2.349 |
70161 | 2.349 |
70162 | 2.349 |
70164 | 2.349 |
70165 | 2.349 |
70166 | 2.349 |
70167 | 2.349 |
70172 | 2.349 |
70174 | 2.349 |
70175 | 2.349 |
70176 | 2.349 |
70177 | 2.349 |
70178 | 2.349 |
70179 | 2.349 |
70182 | 2.349 |
70184 | 2.349 |
70185 | 2.349 |
70186 | 2.349 |
70187 | 2.349 |
70189 | 2.349 |
70190 | 2.349 |
70195 | 2.349 |
70139 | 2.444 |
70125 | 2.791 |
70163 | 2.803 |
70113 | 3.296 |
70130 | 4.08 |
70118 | 4.862 |
70115 | 5.386 |
70117 | 5.581 |
70004 | 6.556 |
70009 | 6.556 |
70010 | 6.556 |
70011 | 6.556 |
70033 | 6.556 |
70055 | 6.556 |
70060 | 6.556 |
70114 | 6.865 |
70121 | 7.072 |
70053 | 7.172 |
70054 | 7.266 |
70148 | 7.565 |
70001 | 7.719 |
70146 | 7.732 |
70059 | 7.857 |
70073 | 8.405 |
70096 | 9.314 |
70032 | 9.316 |
70056 | 11.125 |
70058 | 11.742 |
70123 | 11.807 |
70122 | 12.182 |
70044 | 12.275 |
70124 | 12.33 |
70005 | 12.895 |
70043 | 13.329 |
70126 | 13.925 |
70094 | 14.074 |
70131 | 14.353 |
70063 | 15.189 |
70064 | 15.189 |
70127 | 15.405 |
70002 | 15.633 |
70062 | 16.141 |
70097 | 16.153 |
70093 | 16.572 |
70128 | 16.621 |
70141 | 16.792 |
70072 | 16.964 |
70143 | 17.503 |
70006 | 18.084 |
70003 | 18.399 |
70075 | 18.62 |
70031 | 22.164 |
70065 | 22.63 |
70087 | 22.729 |
70092 | 22.908 |
trường đại học trong Mã ZIP 70119
viện bảo tàng trong Mã ZIP 70119
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 70119 - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
SOUTHERN HISTORICAL RESEARCH AND RECOVERY ASSOCIATION | 3229 GRAND ROUTE SAINT JOHN | NEW ORLEANS | LA | 70119 | |
ISAAC DELGADO FINE ARTS GALLERY | 615 CITY PARK AVE | NEW ORLEANS | LA | 70119 | (504) 671-6377 |
Thư viện trong Mã ZIP 70119
-
MID-CITY BRANCH
điện thoại: (504) 596-2656ĐịA Chỉ: 4140 CANAL STREET, NEW ORLEANS LA 70119, USA
Trường học trong Mã ZIP 70119
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 70119 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
A.d. Crossman Elementary School | 4407 South Carrollton Avenue | New Orleans | Louisiana | PK-6 | 70119 |
Andrew J. Bell Junior High School | 1010 North Galvez Street | New Orleans | Louisiana | 7-9 | 70119 |
Fisk-howard Elementary School | 211 South Lopez Street | New Orleans | Louisiana | PK-5 | 70119 |
George O. Mondy, Jr. Elementary School | 2327 Saint Philip Street | New Orleans | Louisiana | 70119 | |
International School Of Louisiana | 3401 Canal Street | New Orleans | Louisiana | KG-3 | 70119 |
Israel Meyer Augustine Middle School | 425 South Broad Street | New Orleans | Louisiana | 6-8 | 70119 |
John Dibert Elementary School | 4217 Orleans Avenue | New Orleans | Louisiana | PK-6 | 70119 |
John Mcdonogh Senior High School | 2426 Esplanade Avenue | New Orleans | Louisiana | 8-12 | 70119 |
Juvenile Alternative School | 850 South White Street | New Orleans | Louisiana | 6-12 | 70119 |
Langston Hughes Elementary School | 3519 Trafalgar Street | New Orleans | Louisiana | PK-7 | 70119 |
Viết bình luận