Thành Phố: KENTWOOD, LA - Mã Bưu
KENTWOOD Mã ZIP là 70444. Trang này chứa danh sách KENTWOOD Mã ZIP gồm 9 chữ số, KENTWOOD dân số, trường học, bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và KENTWOOD địa chỉ ngẫu nhiên.
KENTWOOD Mã Bưu
Mã zip của KENTWOOD, Louisiana là gì? Dưới đây là danh sách mã zip cho KENTWOOD.
Tên Thành Phố | Số Zip 5 | Mã Bưu Dân Số |
---|---|---|
KENTWOOD | 70444 | 10,456 |
KENTWOOD Mã ZIP gồm 9 chữ số
Mã ZIP có 9 chữ số cho KENTWOOD, Louisiana là gì? Dưới đây là danh sách KENTWOOD ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.
Mã ZIP gồm 9 chữ số | KENTWOOD ĐịA Chỉ |
---|---|
70444-0001 | PO BOX 1 (From 1 To 16), KENTWOOD, LA |
70444-0017 | 118700 (From 118700 To 118798 Even) MIDALDER RD, KENTWOOD, LA |
70444-0021 | PO BOX 21 (From 21 To 76), KENTWOOD, LA |
70444-0081 | PO BOX 81 (From 81 To 200), KENTWOOD, LA |
70444-0201 | PO BOX 201 (From 201 To 320), KENTWOOD, LA |
70444-0321 | PO BOX 321 (From 321 To 440), KENTWOOD, LA |
70444-0441 | PO BOX 441 (From 441 To 560), KENTWOOD, LA |
70444-0561 | PO BOX 561 (From 561 To 680), KENTWOOD, LA |
70444-0681 | PO BOX 681 (From 681 To 798), KENTWOOD, LA |
70444-0801 | PO BOX 801 (From 801 To 918), KENTWOOD, LA |
- Trang 1
- ››
KENTWOOD Bưu điện
KENTWOOD có 1 bưu điện. Thông tin cơ bản về bưu điện như sau. Nếu bạn muốn kiểm tra các dịch vụ và giờ phục vụ của bưu điện, bạn có thể nhấp vào liên kết để tìm thông tin chi tiết.
-
KENTWOOD Bưu điện
ĐịA Chỉ 601 AVENUE E, KENTWOOD, LA, 70444-9998
điện thoại 985-229-2977
*Bãi đậu xe có sẵn
KENTWOOD Thông tin cơ bản
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ KENTWOOD, Louisiana. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Quốc Gia:
U.S. - Hoa KỳBang:
LA - LouisianaTên Thành Phố:
KENTWOOD
Quận | Tên Thành Phố |
---|---|
St. Helena Parish | KENTWOOD |
Tangipahoa Parish | KENTWOOD |
Washington Parish | KENTWOOD |
Địa chỉ ngẫu nhiên trong KENTWOOD
KENTWOOD Ví dụ phong bì
-
Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.
để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)
KENTWOOD Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của KENTWOOD vào năm 2010 và 2020.
- ·KENTWOOD Dân Số 2020: 2,481
- ·KENTWOOD Dân Số 2010: 2,206
KENTWOOD Thư viện
Đây là danh sách các trang của KENTWOOD - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
KENTWOOD BRANCH | 4950 BRETON ROAD SE | KENTWOOD | MI | 49508 | (616) 784-2007 |
KENTWOOD BRANCH | 101 AVENUE F | KENTWOOD | LA | 70444 | (985) 229-3596 |
KENTWOOD Trường học
Đây là danh sách các trang của KENTWOOD - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Chesbrough Elementary School | 68495 Highway 1054 | Kentwood | Louisiana | PK-6 | 70444 |
Jewel M. Sumner High School | 15841 Highway 440 | Kentwood | Louisiana | 7-12 | 70444 |
Kentwood High School | P O Box 88 | Kentwood | Louisiana | 7-12 | 70444 |
O.w. Dillon Memorial Elementary School | P O Box J | Kentwood | Louisiana | PK-6 | 70444 |
Spring Creek Elementary School | 72961 Highway 1061 | Kentwood | Louisiana | PK-6 | 70444 |
Bowen Elementary | 4483 Kalamazoo Se | Kentwood | Michigan | KG-5 | 49508 |
Brookwood Elementary | 5465 Kalamazoo Se | Kentwood | Michigan | KG-5 | 49508 |
Challenger Elementary | 2475 52nd Street Se | Kentwood | Michigan | KG-5 | 49508 |
Crestwood Middle School | 2674 44th Street Se | Kentwood | Michigan | 6-8 | 49512 |
East Kentwood Freshman Campus | 6170 Valley Lane Se | Kentwood | Michigan | 9-9 | 49512 |
East Kentwood High School | 6230 Kalamazoo Avenue Se | Kentwood | Michigan | 10-12 | 49508 |
Endeavor Elementary | 5757 E. Paris Avenue Se | Kentwood | Michigan | KG-5 | 49512 |
Glenwood Elementary | 912 Silverleaf Se | Kentwood | Michigan | KG-5 | 49508 |
Kentwood Community Ed. Center | 28 60th Street Se | Kentwood | Michigan | 9-12 | 49548 |
Meadowlawn Elementary | 4939 Burgis Se | Kentwood | Michigan | KG-5 | 49508 |
Pinewood Middle School | 2100 60th Street Se | Kentwood | Michigan | 6-8 | 49508 |
Ridge Park Charter Academy | 4120 Camelot Ridge Drive Se | Kentwood | Michigan | KG-8 | 49546 |
Southwood Elementary | 630 66th Street Se | Kentwood | Michigan | KG-5 | 49548 |
Townline Elementary | 100 60th Street Se | Kentwood | Michigan | PK-5 | 49548 |
Valleywood Middle School | 1110 50th Street Se | Kentwood | Michigan | 6-8 | 49508 |
Wedgwood Campus | 3300 36th Street Se | Kentwood | Michigan | 6-12 | 49512 |
Viết bình luận